Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chai tay


expérimenté; chevronné; expert
Chai tay trong việc bếp núc
expérimenté dans l'art culinaire
Người tài xế đã chai tay
un conducteur chevronné
Một nhà kĩ thuật đã chai tay
un technicien expert



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.